Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chơi bời
[chơi bời]
|
to indulge in pleasure
To be more interested in playing than in learning
to indulge in debauchery; to lead a life of debauchery; to be a playboy/debauchee
Từ điển Việt - Việt
chơi bời
|
động từ
ham thích những thói xấu
chơi bời lêu lổng; chơi bời trác táng
làm việc mà không để ý đến kết quả
cứ chơi bời thế, không lo học gì cả